Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dấn thân


s'engager; s'embarquer; se lancer
Tôi phải dấn thân vào việc này
je dois m'engager dans cette affaire
Tại sao tôi phải dấn thân vào việc ấy?
pourquoi dois-je m'embarquer dans cette affaire?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.