|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dấn thân
| s'engager; s'embarquer; se lancer | | | Tôi phải dấn thân và o việc nà y | | je dois m'engager dans cette affaire | | | Tại sao tôi phải dấn thân và o việc ấy? | | pourquoi dois-je m'embarquer dans cette affaire? |
|
|
|
|